Có 2 kết quả:

开挂 kāi guà ㄎㄞ ㄍㄨㄚˋ開掛 kāi guà ㄎㄞ ㄍㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheat in an online game (abbr. for 開外掛|开外挂[kai1 wai4 gua4])
(2) (coll.) unbelievably good

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheat in an online game (abbr. for 開外掛|开外挂[kai1 wai4 gua4])
(2) (coll.) unbelievably good

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0